Bộ phụ kiện đi kèm:
- 01 Đầu máy chính hãng
- 01 Thùng đựng máy+ Bao che mưa
- 01 USB truyền số liệu
- 02 Pin sạc+ 01 Sạc pin+ 01 Bộ tăm chỉnh
- 01 Gương đơn (Nikon)
- 01 Chân nhôm LAN-OL (Myzox)
- 01 Sào gương + 02 Kẹp sào (Myzox)
- 02 Bộ đàm Motorola
- Sách hướng dẫn sử dụng
Đo khoảng cách | |
Cự ly tới gương tiêu chuẩn (điều kiện tốt1) | |
■ Gương đơn: | 2.5m tới 4,000m (8.2 ft to 13,123 ft) |
■ Không gương2: | 500 m (1,640 ft) |
- Cự ly cho phép nhỏ nhất: | 1.0m (3.3 ft) |
Độ chính xác (đo tinh) ISO 17123-4 | |
■ Gương: | ±(2+2 ppm × D) mm |
■ Không gương5: | ±(3+2 ppm × D) mm |
Tốc độ đo3 | |
■ Đo tinh: | 0,3 giây |
■ Bình thường: | 0.2 giây |
Đo góc | |
Độ chính xác (ISO17123-3) | |
■ (Phương ngang và đứng): |
- 2"/0.6 mgon - 5"/1.5 mgon |
■ Hệ thống đọc: | Bộ mã hóa tuyệt đối |
■ Đường kính bàn độ: | 79 mm (3.1 in) |
■ Số mắt đọc góc đứng/ngang: | 2 |
Hiển thị nhỏ nhất | |
■ Degree: | 1/5" |
■ Gon: | 0.2/1 mgon |
■ MIL6400: | 0.005/0.02 mil |
Ống kính | |
■ Chiều dài ống: | 154 mm (6.0 in.) |
■ Ảnh: | Thật |
■ Phóng đại: | 30× |
■ Kích thước kính vật: | 45 mm (1.8 in) |
■ Khối đo xa EDM: | 50 mm (2.0 in) |
■ Trường ngắm: | 1°30' |
■ Độ phân giải: | 3" |
■ Tiêu cự nhỏ nhất: | 1.0 m (3.3 ft) |
■ Dọi điểm laser: | Tia đỏ đồng trục |
Cảm ứng bù nghiêng | |
■ Loại: | Hai phương |
■ Phương pháp: | Đầu dò điện dịch |
■ Phạm vi bù: | ±3.0' |
Thông tin | |
■ Cổng thông tin: | 1 x serial (RS-232C) |
■ Giao thức số liệu: | SD Card mini USB |
Nguồn | |
Pin Ni-MH (2 viên) | |
■ Điện áp ra: | 6.0 V DC |
■ Thời gian làm việc4: | Xấp xỉ 13 giờ |
■ Thời gian sạc | |
- Sạc đầy: | 4 giờ |
Chỉ tiêu chung | |
■ Độ nhạy bọt thủy | |
- Bọt thủy tròn: | 8’/2 mm |
- Bọt thủy dài: | 30”/2mm |
■ Dọi tấm quang học | |
- Ảnh: | Thật |
- Phóng đại: | 3× |
- Trường ngắm: | 5° |
- Phạm vi tiêu cự: | 0.3 m (1.0 ft) đến ∞ |
■ Màn hiển thị 1 và 2: | Có đèn nền, graphic LCD, 160 x 90 pixels |
■ Bộ nhớ trong: | 10,000 điểm ghi |
■ Kích thước: | |
- (W x D x H): | 160mm x 150mm x 340mm (6.3 in x 5.9 in x 13.4 in) |
■ Trọng lượng (xấp xỉ): | 5.1 kg (11.3 lb) |
■ Pin: | 0.2 kg (0.5 lb) |
■ Hộp đựng: | 3.2 kg (7.0 lb) |
Đặc tính môi trường | |
■ Nhiệt độ làm việc: | –20°C đến +50°C (–4°F đến +122°F) |
■ Hiệu chỉnh khí quyển: | |
- Phạm vi nhiệt độ: | –40°C đến +60°C (–40°F đến +140°F) |
- Áp suất khí quyển: | 400 mmHg đến 999 mmHg / 533 hPa đến 1,332 hPa / 15.8 inHg đến 39.3 inHg |
■ Chống nước và bụi: | IP55 |
Máy toàn đạc Nikon Spectra Precision FOCUS 2 là loại máy toàn đạc đời mới, thuận tiện cao độ đem lại sự thông dụng, dễ sử dụng và tính năng gói phần mềm trong máy tạo ra năng lực và năng xuất không gì phù hợp hơn
Tính năng nổi bật
+ Độ chính xác đo góc 5’’
+ Đo cự ly nhanh (0.3s) và chính xác (2+2ppm)
+ Đo có gương trong phạm vi lớn (4,000m) và không gương (500m)
+ Thời gian làm việc của pin lên tới 13 tiếng
+ Màn hình hiển thị lớn, dễ đọc
+ Thiết kế bàn phím đặc biệt, tối ưu hóa cho việc sử dụng
- Nhập số trực tiếp
- Nhập chữ và số thuận tiện
- Các phím chức năng riêng biệt
- Tùy chỉnh cài đặt chức năng phím
+ Phần mềm trên máy mang tính thực hành
+ Phần mềm truyền dữ liệu hai chiều cho máy tính
Gồm 2 phiên bản có độ chính xác đo góc là 2'' và 5'' với phạm vi đo lường lớn, chính xác; màn hình hiển thị rộng, dễ đọc; phần mềm trên máy hiệu quả và mang tính thực hành cao. Dòng FOCUS 2 cung cấp sự đa dạng để đáp ứng nhiều ứng dụng khảo sát và xây dựng.
FOCUS 2 là sự lựa chọn vô cùng kinh tế, sử dụng công nghệ đã được thiết lập để đạt hiệu quả công việc tối ưu. Với sự tiện lợi và tin cậy của mình như một nền tảng, FOCUS 2 là sự lựa chọn lí tưởng về mặt giá trị.
Đặc trưng
+ Độ chính xác đo góc 5”
+ Đo cự ly nhanh (0,03s) , chính xác (2+2ppm)
+ Đo tới gương ở xa (4.000m) và không gương (500m)
+ Thời gian làm việc của pin dài (tới 13 giờ)
+ Màn hình rộng, dễ dọc
+ Bàn phím chế tạo nổi bật
- Trực tiếp nhập số
- Nhập chữ thông thường
- Đồng nhất các phím chức năng
- Người dùng có thể tùy đặt chức năng phím
+ Phần mềm trong máy mạnh và có tính thực hành
+ Phần mềm truyền số liệu qua lại cho máy tính